Có 3 kết quả:

忌恨 jì hèn ㄐㄧˋ ㄏㄣˋ記恨 jì hèn ㄐㄧˋ ㄏㄣˋ记恨 jì hèn ㄐㄧˋ ㄏㄣˋ

1/3

jì hèn ㄐㄧˋ ㄏㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đố kỵ, ghen ghét, ghen tị

Từ điển Trung-Anh

hate (due to envy etc)

Từ điển Trung-Anh

to bear grudges

Từ điển Trung-Anh

to bear grudges